Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
三脚式投光器 さんきゃくしきとうこううつわ
đèn pha ba chân
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.