脚力
きゃくりょく きゃくりき「CƯỚC LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng đi bộ

脚力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
脚 きゃく あし
cái chân
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)