脚気
かっけ「CƯỚC KHÍ」
Bệnh tê phù beriberi
Bệnh tê phù do thiếu vitamin b1
☆ Danh từ
Tê phù; phù
小児脚気
Bệnh phù ở trẻ em
脚気心
Tim bị phù
湿性脚気
Tê phù ướt

脚気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚気
乳児脚気 にゅうじかっけ
Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
脚 きゃく あし
cái chân