脚質
きゃくしつ「CƯỚC CHẤT」
☆ Danh từ
Phong cách thi đấu; kiểu chạy của ngựa đua
この
馬
は
差
し
脚質
で、
最後
の
直線
で
一気
に
追
い
上
げます。
Con ngựa này thuộc kiểu "tăng tốc từ giữa", và thường bứt phá mạnh ở đoạn thẳng cuối.

脚質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚質
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
人脚 ひとあし
những chân đáy căn bản; hitoashi
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
脚ブロック あしブロック
phong bế bó nhánh
ストーマ脚 ストーマあし
chi stoma