脱出速度
だっしゅつそくど「THOÁT XUẤT TỐC ĐỘ」
☆ Danh từ
Vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh

脱出速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱出速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
速度 そくど
nhịp độ
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí