Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出速度
だっしゅつそくど
vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
「THOÁT XUẤT TỐC ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích