Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱毛 だつもう
rụng tóc, triệt lông.
脱毛器 だつもうき
máy triệt lông
脱毛法 だつもーほー
phương pháp tẩy lông
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
脱毛剤 だつもうざい
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông
脱け毛 だっけけ
tóc rụng do chải đầu
ワックス
chất sáp (đánh bóng)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.