脱毛器
だつもうき「THOÁT MAO KHÍ」
☆ Danh từ
Máy triệt lông

脱毛器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱毛器
家庭用脱毛器 かていようだつもううつわ かていようだつもうき
máy triệt lông tại nhà
脱毛 だつもう
rụng tóc, triệt lông.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ワックス脱毛 ワックスだつもう
sáp tẩy lông
脱毛法 だつもーほー
phương pháp tẩy lông
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
脱毛剤 だつもうざい
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông
脱け毛 だっけけ
tóc rụng do chải đầu