脱気
だっき「THOÁT KHÍ」
Hút chân không
脱気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱気
脱気水 だっきすい だつきすい
nước đã loại bỏ không khí
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.