脱硫
だつりゅう「THOÁT LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khử lưu huỳnh

Bảng chia động từ của 脱硫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱硫する/だつりゅうする |
Quá khứ (た) | 脱硫した |
Phủ định (未然) | 脱硫しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱硫します |
te (て) | 脱硫して |
Khả năng (可能) | 脱硫できる |
Thụ động (受身) | 脱硫される |
Sai khiến (使役) | 脱硫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱硫すられる |
Điều kiện (条件) | 脱硫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱硫しろ |
Ý chí (意向) | 脱硫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱硫するな |
脱硫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱硫
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
加硫 かりゅう
sự lưu hoá (xử lý cao su bằng lưu huỳnh)
硫酸 りゅうさん
(hoá học) a-xít sulfuric
硫安 りゅうあん
(hoá học) chất amoni sunfat
硫化 りゅうか
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv