Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尼法師 あまほうし
Ni cô
解脱 げだつ
giải thoát.
告解師 こっかいし
người xưng tội, người thú tội
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi