Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脱隊騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
騒動 そうどう
sự náo động
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
別動隊 べつどうたい
<QSự> đơn vị cơ động
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip