Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脳低温療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
脳低体温療法 のうていたいおんりょうほう
phương pháp hạ thân nhiệt não
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
温熱療法 おんねつりょうほう
bằng nhiệt
温泉療法 おんせんりょうほう
liệu pháp điều trị bằng suối nước nóng
低体温法 ていたいおんほう
phương pháp hạ thân nhiệt
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
低レベル光線療法 てーレベルこーせんりょーほー
quang trị liệu ở mức độ thấp