脳造影法
のうぞうえいほう「NÃO TẠO ẢNH PHÁP」
☆ Danh từ
(y học) sự chụp não

脳造影法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳造影法
脳室造影 のうしつぞうえい
chụp não thất
脳血管造影 のうけっかんぞうえい
chụp mạch máu não (cerebral angiography)
血管造影法 けっかんぞうえいほう
chụp động mạch
造影剤 ぞうえいざい
thuốc tạo ảnh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
検影法 けんかげほー
sự soi màng lưới
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng