Các từ liên quan tới 脳性麻痺7人制サッカー
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
脳性小児麻痺 のうせいしょうにまひ
chứng liệt não trẻ em.
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
麻痺 まひ マヒ
gây tê
麻痺性痴呆 まひせいちほう
paralytic dementia (căn bệnh mà não bị ảnh hưởng bởi xoắn khuẩn syphilitic gây suy giảm trí nhớ)
仮性球麻痺 かせーきゅーまひ
liệt giả hành não
弛緩性麻痺 しかんせいまひ
flaccid paralysis
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)