腎機能
じんきのう「THẬN KI NĂNG」
☆ Danh từ
Chức năng thận

腎機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腎機能
腎機能検査 じんきのうけんさ
kiểm tra chức năng thận
腎機能障害 じんきのうしょうがい
loại bệnh suy thận nhẹ
副腎機能低下症 ふくじんきのうていかしょう
suy tuyến thượng thận
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
副腎皮質機能検査 ふくじんひしつきのうけんさ
kiểm tra chức năng vỏ thượng thận