腐った
くさった「HỦ」
Bủn
Hư nát.

腐った được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 腐った
腐った
くさった
bủn
腐る
くさる
buồn chán
Các từ liên quan tới 腐った
為腐る しくさる
to do (indicating contempt for other person's actions)
腸の腐った男 はらわたのくさったおとこ ちょうのくさったおとこ
người đàn ông với một trái tim hư hỏng
気が腐る きがくさる
nhụt chí, nản lòng
腐るほど くさるほど
rất nhiều, không đếm xuể
威張り腐る いばりくさる
để ném một có trọng lượng vòng quanh; để (thì) vênh váo
真面目腐る まじめくさる
để giả vờ (thì) đứng đắn
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
腐れる くされる
buồn chán