Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腐女子 ふじょし
hủ nữ (những cô gái yêu thích tình yêu nam nam)
除霊 じょれい
lời phù phép, câu thần chú
霊媒師 れいばいし
nhà ngoại cảm
女教師 おんなきょうし じょきょうし
giáo viên nữ
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân