Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腐肉食 ふにくしょく
ăn xác chết thối
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)
貴腐 きふ
thối nhũn, mục rữa
腐蝕 ふしょく
Sự ăn mòn.