Các từ liên quan tới 腕 -駿河城御前試合-
御前試合 ごぜんじあい
game (contest) held in the presence of a lord (daimyo, shogun)
前腕 ぜんわん まえうで
cẳng tay (phần từ bàn tay đến khuỷu tay)
腕前 うでまえ
khả năng; sự khéo tay; năng khiếu; khiếu; trình độ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
腕試し うでだめし
sự thử sức