Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腟炎 ちつえん
viêm âm đạo
前庭ニューロン炎 ぜんていニューロンえん
viêm dây thần kinh tiền đình
腟炎-トリコモナス ちつえん-トリコモナス
trùng roi âm đạo
外陰腟炎 がいいんちつえん
viêm âm đạo-âm hộ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
萎縮性腟炎 いしゅくせいちつえん
viêm teo âm đạo (atrophic vaginitis)