腰弁
こしべん「YÊU BIỆN」
☆ Danh từ
Lunchbox treo từ một có thắt lưng; công nhân văn phòng trả lương thấp

腰弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰弁
腰弁当 こしべんとう
lunchbox treo từ một có thắt lưng; công nhân văn phòng trả lương thấp
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
腰囲 ようい
phép đo hông
腰強 こしづよ
strong-backed
美腰 びこし
eo đẹp