Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱腰 よわごし
chỗ eo của cơ thể; eo
弱腰外交 よわごしがいこう
chính sách ngoại giao mềm mỏng
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
弱 じゃく
người yếu thế
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
腰囲 ようい
phép đo hông
腰強 こしづよ
strong-backed