Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰高障子 こしだかしょうじ
cao - paneled trượt cái cửa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
腰囲 ようい
phép đo hông