腹痛
ふくつう はらいた「PHÚC THỐNG」
Sự đau bụng
☆ Danh từ
Cơn đau bụng
腹痛
を
引
き
起
こす
Gây ra những cơn đau bụng.
彼
のひどい
腹痛
は、
虫垂炎
によるものだ
Cơn đau bụng của anh ta là do bị viêm ruột thừa.
Đau bụng.
腹痛
を
引
き
起
こす
Gây ra những cơn đau bụng.
腹痛
が
収
まる
Bị đau bụng
腹痛
に
苦
しむ
Khổ sở với bệnh đau bụng

Từ đồng nghĩa của 腹痛
noun