腹ごなし
はらごなし「PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập thể dục giúp bụng tiêu hoá

Bảng chia động từ của 腹ごなし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹ごなしする/はらごなしする |
Quá khứ (た) | 腹ごなしした |
Phủ định (未然) | 腹ごなししない |
Lịch sự (丁寧) | 腹ごなしします |
te (て) | 腹ごなしして |
Khả năng (可能) | 腹ごなしできる |
Thụ động (受身) | 腹ごなしされる |
Sai khiến (使役) | 腹ごなしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹ごなしすられる |
Điều kiện (条件) | 腹ごなしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹ごなししろ |
Ý chí (意向) | 腹ごなししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹ごなしするな |