頭ごなし
あたまごなし「ĐẦU」
☆ Danh từ
Không cần lắng nghe bên kia,không cho bên kia một cơ hội để giải thích

頭ごなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭ごなし
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ごま塩頭 ごましおあたま
muối và hạt tiêu, mái tóc đen sọc với màu xám
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
荒ごなし あらごなし
khi biến một thứ gì đó thành bột, trước tiên hãy nghiền nát nó.
腹ごなし はらごなし
tập thể dục giúp bụng tiêu hoá
頭越し あたまごし
phớt lờ, bỏ qua