割腹
かっぷく「CÁT PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mổ bụng, moi ruột

Từ đồng nghĩa của 割腹
noun
Bảng chia động từ của 割腹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割腹する/かっぷくする |
Quá khứ (た) | 割腹した |
Phủ định (未然) | 割腹しない |
Lịch sự (丁寧) | 割腹します |
te (て) | 割腹して |
Khả năng (可能) | 割腹できる |
Thụ động (受身) | 割腹される |
Sai khiến (使役) | 割腹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割腹すられる |
Điều kiện (条件) | 割腹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 割腹しろ |
Ý chí (意向) | 割腹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割腹するな |
割腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割腹
腹を割る はらをわる
thẳng thắn, bỏ tất cả sự giả vờ
腹を割って はらをわって
thẳng thắn, trung thực
腹を割って話す はらをわってはなす
nói chuyện thẳng thắn
腹 はら
bụng
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
別腹 べつばら
món tráng miệng
腹減 はらへり
đói