腹を抱える
はらをかかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cười lăn lộn, gập người lại, ôm mặt cười

Bảng chia động từ của 腹を抱える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹を抱える/はらをかかえるる |
Quá khứ (た) | 腹を抱えた |
Phủ định (未然) | 腹を抱えない |
Lịch sự (丁寧) | 腹を抱えます |
te (て) | 腹を抱えて |
Khả năng (可能) | 腹を抱えられる |
Thụ động (受身) | 腹を抱えられる |
Sai khiến (使役) | 腹を抱えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹を抱えられる |
Điều kiện (条件) | 腹を抱えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹を抱えいろ |
Ý chí (意向) | 腹を抱えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹を抱えるな |