頭を抱える
あたまをかかえる
Nhức óc

頭を抱える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭を抱える
頭抱える あたまかかえる
Bị lúng túng, khó khăn
腹を抱える はらをかかえる
cười lăn lộn, gập người lại, ôm mặt cười
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
抱え かかえ
ôm
頭をかかえる あたまをかかえる
bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối