Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限外ろ過膜 げんがいろかまく
màng siêu lọc
ろ過
sự lọc
ろ過瓶/ろ過鐘 ろかかめ/ろかかね
màng lọc
水素透過膜 すいそとーかまく
màng thấm hydro
フローろ過 フローろか
lọc dòng chảy chéo, lọc tiếp tuyến
粗ろ過 そろか
bộ lọc thô
ろ過鐘 ろかかね
chuông lọc
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc