Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膜輸送体
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
共輸送体 きょーゆそーたい
người đồng vận chuyển
ミトコンドリア膜輸送タンパク質 ミトコンドリアまくゆそータンパクしつ
protein vận chuyển màng ty thể
対向輸送体 たいこーゆそーたい
antipoters (cơ chế vận chuyển hai hoặc nhiều loại phân tử hoặc ion ngược chiều nhau nhờ một protein vận chuyển màng có trong màng tế bào)
輸送 ゆそう
chuyên chở
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng