Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膜電位感受性色素
電位感受性色素イメージング でんいかんじゅせいしきそイメージング
sắc tố nhạy cảm với điện thế
膜電位 まくでんい
điện thế màng; điện thế màng tế bào
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
感色性 かんしょくせい
nhạy cảm về màu sắc
網膜色素 もうまくしきそ
sắc tố võng mạc
網膜色素変性症 もうまくしきそへんせいしょう
viêm võng mạc sắc tố
興奮性後シナプス膜電位 こうふんせいあとシナプスまくでんい
tiềm năng sau màng sau synap bị kích thích
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng