膝を交えて
ひざをまじえて
Ngồi đầu gối đối diện đầu gối
☆ Cụm từ
Thân mật, mật thiết

膝を交えて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膝を交えて
膝を抱えて座る ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
体を交える からだをまじえる
to have sex, to make love
刃を交える やいばをまじえる はをまじえる
đánh nhau, chiến nhau
片膝を立てる かたひざをたてる
ngồi bệt co một chân
立て膝 たてひざ
sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm
膝を崩す ひざをくずす
ngừng ngồi kiểu quỳ gối và ngồi tư thế thoải mái