Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝を交えて
ひざをまじえて
Thân mật, mật thiết
膝を抱えて座る ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
刃を交える やいばをまじえる はをまじえる
đánh nhau, chiến nhau
体を交える からだをまじえる
to have sex, to make love
片膝を立てる かたひざをたてる
ngồi bệt co một chân
立て膝 たてひざ
sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
Đăng nhập để xem giải thích