Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
膠 にかわ
keo dán
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
膠質 こうしつ
dính như keo, dính như hồ; dính; (thuộc) chất keo
膠状 こうじょう
chất keo; keo
膠漆 こうしつ にかわうるし
dán và sơn; sự thân tình lớn