Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臍帯巻絡 さいたいけんらく
dây rốn quấn cổ thai nhi
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong
頚巻き けいまき
động mạch động mạch cảnh
巻き枠 まきわく
ống chỉ.