Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臍帯脱出
臍帯 さいたい せいたい
dây thừng rốn
出臍 でべそ
rốn lồi.
臍帯箱 さいたいはこ さいたいばこ
hộp rốn (dụng cụ được sử dụng để bảo quản cuống rốn của bé sau khi sinh)
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
臍帯動脈 さいたいどうみゃく
umbilical artery
臍帯静脈 さいたいじょうみゃく
tĩnh mạch rốn
臍帯巻絡 さいたいけんらく
dây rốn quấn cổ thai nhi
脱腸帯 だっちょうたい だっちょうおび
hernia truss, hernia belt