臓器療法
ぞうきりょうほう「TẠNG KHÍ LIỆU PHÁP」
Phép chữa bằng phủ tạng
Lệu pháp tế bào sinh học (organotherapy)
臓器療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臓器療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
心臓再同期療法 しんぞーさいどーきりょーほー
liệu pháp tái đồng bộ tim
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
臓器クローニング ぞうきクローニング
cơ quan (organ) sinh sản vô tính