Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓器療法
ぞうきりょうほう
phép chữa bằng phủ tạng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
心臓再同期療法 しんぞーさいどーきりょーほー
liệu pháp tái đồng bộ tim
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
「TẠNG KHÍ LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích