臓器売買
ぞうきばいばい「TẠNG KHÍ MẠI MÃI」
☆ Danh từ
Mua bán nội tạng
臓器売買
は
世界中
で
違法
とされています。
Buôn bán nội tạng bị coi là bất hợp pháp trên toàn thế giới.

臓器売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臓器売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買 ばいばい
buôn bán
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán