臣籍
しんせき「THẦN TỊCH」
☆ Danh từ
Tình trạng (của) một đề tài

臣籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臣籍
臣籍降下 しんせきこうか
((của) những thành viên (của) gia đình,họ đế quốc) trở thành là những đề tài (của) trạng thái
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc