Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨ク県
形ク けいク
ku adjective
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ク語法 クごほう
creating a noun by affixing "ku" to the end of an inflectable word (i.e. "omowaku", "osoraku", etc.)
ク活用 クかつよう
classical form of i-adjective inflection (easily recognized by its attributive form ending in "ki" and predicative form ending in "shi")
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨み のぞみ
thử thách
臨空 りんくう
khu sân bay; liền kề sân bay
臨写 りんしゃ
sao lại, in lại