Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨床実習 りんしょうじっしゅう
sự thực tập lâm sàng
実習 じっしゅう
sự thực tập; thực tập.
臨地 りんち
Ở đúng vị trí
実習生 じっしゅうせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
実地 じっち
thực tế; vị trí thực tế; thực địa
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨界実験 りんかいじっけん
nhiệt độ tới hạn
実習する じっしゅう じっしゅうする
tập