Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨屯郡
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
屯所 とんしょ
gửi bưu điện; những quý; nhà ga quân đội; giữ trật tự nhà ga