Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨床工学技士
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床心理士 りんしょうしんりし
nhà tâm lý học lâm sàng, nhà trị liệu tâm lý lâm sàng
臨床医学 りんしょういがく
y học lâm sàng
工学士 こうがくし
kỹ sư
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
臨床検査技師 りんしょうけんさぎし
kỹ thuật viên xét nghiệm lâm sàng
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng