臨床検査情報システム
りんしょうけんさじょうほうシステム
Hệ thống thông tin xét nghiệm lâm sàng
臨床検査情報システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨床検査情報システム
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
臨床検査 りんしょうけんさ
khám bệnh
臨床薬学情報システム りんしょうやくがくじょうほうシステム
hệ thống thông tin dược lâm sàng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
臨床検査サービス りんしょうけんさサービス
dịch vụ xét nghiệm lâm sàng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.