Các từ liên quan tới 臨時台湾旧慣調査会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường
旧慣 きゅうかん
phong tục cũ; phong tục cổ xưa; hủ tục
臨時総会 りんじそうかい
cuộc tổng hội họp lâm thời.
臨時国会 りんじこっかい
quốc hội lâm thời.
台湾 たいわん
Đài Loan
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát