Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨時政府 りんじせいふ
chính phủ lâm thời
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
財政年度 ざいせいねんど
năm tài chính
何時年齢 いつねんれい
cùng tuổi.
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ