Các từ liên quan tới 臨時石炭鉱業管理法
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
臨時休業 りんじきゅうぎょう
sự đóng cửa tạm thời
炭鉱 たんこう
mỏ than.
臨時従業員 りんじじゅうぎょういん
nhân viên tạm thời
時間管理 じかんかんり
quản lý thời gian