Các từ liên quan tới 臨時行政改革推進審議会
行政改革 ぎょうせいかいかく
hành chính cải cách
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
財政改革 ざいせいかいかく
kinh tế cải cách; tài chính cải cách
政治改革 せいじかいかく
chính trị cải cách
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
政策審議 せいさくしんぎ
sự xem xét về chính sách
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.