Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨月 りんげつ
tháng gần ngày sinh; tháng sắp đến ngày sinh nở
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
娘 むすめ
con gái.
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái