Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨港 りんこう
hiện tượng lân quang
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
臨空 りんくう
khu sân bay; liền kề sân bay
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay